Một trong những dòng sản phẩm nổi bật mới ra mắt trong Series 500 đó chính là HINO FC9JJTC, với chiều dài thùng 5.7m, đi cùng với tải trọng 6.4 Tấn, rất phù hợp với việc vận tải hàng hóa phân khúc hạng trung nhờ tải trọng lớn, chiều dài thùng hợp lý, di chuyển dễ dàng trên mọi cung đường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | FC9JJTC |
Tổng tải trọng (Kg) | 11,000 |
Tự trọng (Kg) | 3,150 |
Chiều rộng Cabin(mm) | 2,190 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4,350 |
Kích thước bao ngoài (mm) | 7,490 x 2,290 x 2,470 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) | 5,635 |
Động cơ | J05E - UA |
Loại | Động cơ Diesel HINO J05E-UA, 4 xi-lanh thẳng hàng, tuabin tăng áp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại (ISO NET) | 180 PS - (2,500 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) | 530 N.m - (1,500 vòng/phút) |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) | 112 x 130 |
Dung tích xylanh (cc) | 5,123 |
Tỷ số nén | 17:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp | Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Loại hộp số | LX06S |
Loại | 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén, điều khiển 2 dòng độc lập |
Phanh đỗ | Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số |
Cỡ lốp | 8.25-16 |
Tốc độ cực đại (km/h) | 93.9 |
Khả năng vượt dốc (%) | 31.7 |
Tỉ số truyền lực cuối cùng | 4,100 |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Thùng nhiên liệu (lít) | 200 |
Phanh khí xả | Có |
Hệ thống phanh phụ trợ | Phanh khí xả |
Hệ thống treo cầu trước | Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau | Nhíp đa lá |
Cửa sổ điện | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
CD&AM/FM Radio | Có |
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao | Có |
Bộ trích công suất PTO | Lựa chọn |
Số chỗ ngồi | 3 người |