/CHASSIS – FC9JLTC – 11 TẤN
CHASSIS – FG8JP7A – 16 TẤN

CHASSIS – FC9JLTC – 11 TẤN

Xe tải HINO FC9JLTC là sản phẩm được sản xuất và lắp ráp tại Việt Nam, với linh kiện nhập khẩu từ Nhật Bản, do HINO Việt Nam phân phối và bảo hành trên toàn quốc nên quý khách hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng. Đây là dòng sản phẩm thuộc series 500 Euro4 hoàn toàn mới mà HINO vừa ra mắt tại Việt Nam, chắc chắn sẽ mang tới cho khách hàng sự hài lòng bởi chất lượng mà nó mang lại.

HINO FC9JLTC có tổng tải trọng lên tới 11 Tấn, đi kèm với đó là khả năng tải hàng hóa tối đa 6.4 Tấn, đặc biệt là thùng hàng dài tới 6.8m, ,mang tới sự đa năng tuyệt vời cho nhu cầu chở hàng của quý khách, với đa dạng các mẫu thùng, và là chiếc xe sát xi đóng chuyên dụng được ưa chuộng bậc nhất tại Việt Nam hiện nay.

car-intro
 
Động cơ Euro 4 mạnh mẽ tiêt kiệm nhiên liệu

Động cơ Euro 4 mạnh mẽ tiêt kiệm nhiên liệu

Cabin rộng rãi

Cabin rộng rãi

An toàn hơn nhờ trang bị hệ thống phanh khí xả cho tất cả các dòng sản phẩm

An toàn hơn nhờ trang bị hệ thống phanh khí xả cho tất cả các dòng sản phẩm

Điều hòa tiêu chuẩn chất lượng cao

Điều hòa tiêu chuẩn chất lượng cao

 


THÔNG SỐ KỸ THUẬT

ModelFC9JLTC
Tổng tải trọng (Kg)11,000
Tự trọng (Kg)3,255
Chiều rộng Cabin(mm)2,190
Chiều dài cơ sở (mm)
4,990
Kích thước bao ngoài (mm)
8,460 x 2,290 x 2,470
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm)
6,625
Động cơ
J05E - UA
Loại
Động cơ Diesel HINO J05E-UA, 4 xi-lanh thẳng hàng, tuabin tăng áp và làm mát khí nạp
Công suất cực đại (ISO NET)
180 PS - (2,500 vòng/phút)
Mômen xoắn cực đại (ISO NET)
530 N.m - (1,500 vòng/phút)
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm)
112 x 130
Dung tích xylanh (cc)
5,123
Tỷ số nén
17:1
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Ly hợp
Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Loại hộp số
LX06S
Loại
6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6
Hệ thống lái
Loại trục vít đai ốc tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén, điều khiển 2 dòng độc lập
Phanh đỗ
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số
Cỡ lốp
8.25-16
Tốc độ cực đại (km/h)
93.9
Khả năng vượt dốc (%)
31.7
Tỉ số truyền lực cuối cùng
4,100
Cabin
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn
Thùng nhiên liệu (lít)
200
Phanh khí xả
Hệ thống phanh phụ trợ
Phanh khí xả
Hệ thống treo cầu trước
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo cầu sau
Nhíp đa lá
Cửa sổ điện
Khóa cửa trung tâm
CD&AM/FM Radio
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao
Bộ trích công suất PTO
Lựa chọn
Số chỗ ngồi
3 người