Với thiết kế hoàn toàn mới, Series 500 FG Euro4 mang tới cho khách hàng một dòng xe tải chất lượng, với mẫu mã cuốn hút, tinh tế và mạnh mẽ. Các kỹ sư của HINO đã Design lại toàn bộ ngoại thất của xe so với các phiên bản đời cũ Euro3 và Euro2. Thêm vào đó, động cơ thế hệ hoàn toàn mới, đi cùng công suất cực lớn, tiêu chuẩn khí thải Euro4 giúp xe vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, đi cùng với đó là khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt rội, thân thiện với môi trường và giảm thiểu tình trạng hao mòn động cơ, giúp xe hoạt động lâu dài, mang lại giá trị kinh tế bền vững.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | FL8JT7A |
Tổng tải trọng (Kg) | 24,000 (26,000) |
Tự trọng (Kg) | 7,350 |
Chiều rộng Cabin(mm) | 2,490 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4,930 + 1,350 |
Kích thước bao ngoài (mm) | 9,900 x 2,490 x 2,780 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) | 7,725 |
Động cơ | J08E - WD |
Loại | Động cơ Diesel HINO J08E - WD, 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại (ISO NET) | 280 PS - (2.500 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) | 824 N.m- (1.500 vòng/phút) |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) | 112 x 130 |
Dung tích xylanh (cc) | 7684 |
Tỷ số nén | 18:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp | Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Loại hộp số | M009 |
Loại | 9 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9 |
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S |
Phanh đỗ | Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2, dẫn động khí nén |
Cỡ lốp | 11.00R20 |
Tốc độ cực đại (km/h) | 75.9 |
Khả năng vượt dốc (%) | 28.0 |
Tỉ số truyền lực cuối cùng | 4.625 |
Cabin | Cabin treo lò xo toàn phần kiểu lật với cơ cấu nâng hạ điều khiển điện |
Thùng nhiên liệu (lít) | 200 |
Phanh khí xả | Có |
Hệ thống phanh phụ trợ | Phanh khí xả |
Hệ thống treo cầu trước | Nhíp lá parabol với giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau | Nhíp đa lá |
Cửa sổ điện | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
CD&AM/FM Radio | Có |
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao | Có |
Bộ trích công suất PTO | Có (Áp dụng cho xe chuyên dụng) |
Cản trước | Kiểu đường trường |
Số chỗ ngồi | 3 người |