/CHASSIS – FM8JN7A – 24 TẤN
CHASSIS – FM8JN7A – 24 TẤN

CHASSIS – FM8JN7A – 24 TẤN

Xe tải HINO FM8JN7A Có Tổng tải trọng lên tới 26 Tấn, Cùng Với tải trọng cho phép chở hàng là 15 Tấn, đi cùng với đó là chiều dài sát xi khoảng 6.5M, rất thích hợp để đóng các loại thùng chuyên dụng. Tại Việt Nam, HINO tung ra 3 loại thùng chuyên dụng thích hợp nhất để đóng trên Xe tải HINO FM8JN7A bao gồm :

Động cơ Euro 4 mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liêu.

Động cơ Euro 4 mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liêu.

Dễ dàng lắp đặt thùng xe với khung xe không ri vê.

Dễ dàng lắp đặt thùng xe với khung xe không ri vê.

Êm ái hơn nhờ hệ thống treo cabin toàn phần, điều khiển điện.

Êm ái hơn nhờ hệ thống treo cabin toàn phần, điều khiển điện.

An toàn hơn với hệ thống phanh khí nén toàn phần.

An toàn hơn với hệ thống phanh khí nén toàn phần.

Điều hòa tiêu chuẩn chất lượng cao.

Điều hòa tiêu chuẩn chất lượng cao.

Bảng đồng hồ trung tâm thế hệ mới.

Bảng đồng hồ trung tâm thế hệ mới.

Dễ dàng lên xuống nhờ 2 bậc lên cabin.

Dễ dàng lên xuống nhờ 2 bậc lên cabin.

Dễ dàng vượt dốc nhờ 2 cầu chủ động

Dễ dàng vượt dốc nhờ 2 cầu chủ động


THÔNG SỐ KỸ THUẬT

ModelFM8JN7A
Tổng tải trọng (Kg)24,000 (26,000)
Tự trọng (Kg)7,540
Chiều rộng Cabin(mm)2,490
Chiều dài cơ sở (mm)
4,030 + 1,350
Kích thước bao ngoài (mm)
8,700 x 2,490 x 2,795
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm)
6.525
Động cơ
J08E - WD
Loại
Động cơ Diesel HINO J08E - WD, 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
Công suất cực đại (ISO NET)
280 PS - (2.500 vòng/phút)
Mômen xoắn cực đại (ISO NET)
824 N.m- (1.500 vòng/phút)
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm)
112 x 130
Dung tích xylanh (cc)
7684
Tỷ số nén
18:1
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Ly hợp
Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Loại hộp số
M009
Loại
9 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9
Hệ thống lái
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Phanh đỗ
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2, dẫn động khí nén
Cỡ lốp
11.00R20
Tốc độ cực đại (km/h)
81.2
Khả năng vượt dốc (%)
37.4
Tỉ số truyền lực cuối cùng
5.250
Cabin
Cabin treo lò xo toàn phần kiểu lật với cơ cấu nâng hạ điều khiển điện
Thùng nhiên liệu (lít)
200
Phanh khí xả
Hệ thống phanh phụ trợ
Phanh khí xả
Hệ thống treo cầu trước
Nhíp lá parabol với giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo cầu sau
Nhíp đa lá
Cửa sổ điện
Khóa cửa trung tâm
CD&AM/FM Radio
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao
Bộ trích công suất PTO
Có (Áp dụng cho xe chuyên dụng)
Cản trước
Kiểu đường trường
Số chỗ ngồi
3 người