/CHASSIS – FM8JW7A – 24 TẤN
CHASSIS – FM8JW7A – 24 TẤN

CHASSIS – FM8JW7A – 24 TẤN

Xe tải HINO FM8JW7A với phiên bản hoàn toàn mới, Euro4, có thiết kế ngoại thất hoàn toàn mới. HINO đã thổi hồn phong cách thiết kế khí động học hoàn toàn mới cho Series 500, giúp xe sở hữu ngoại thất sang trọng, lịch lãm, nhưng không kém phần cuốn hút và mạnh mẽ. Thêm vào đó, trái tim của Xe tải HINO FM8JW7A là khối động cơ HINO nhập khẩu, mới nhất, hiện đại nhất được nhập khẩu từ Nhật Bản, với công suất cực khỏe, lên tới 280PS, cùng với đó là tiêu chuẩn khí thải Euro4, giúp xe vận hành mạnh mẽ, ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.

Động cơ Euro 4 mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liêu.

Động cơ Euro 4 mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liêu.

Dễ dàng lắp đặt thùng xe với khung xe không ri vê.

Dễ dàng lắp đặt thùng xe với khung xe không ri vê.

Êm ái hơn nhờ hệ thống treo cabin toàn phần, điều khiển điện.

Êm ái hơn nhờ hệ thống treo cabin toàn phần, điều khiển điện.

An toàn hơn với hệ thống phanh khí nén toàn phần.

An toàn hơn với hệ thống phanh khí nén toàn phần.

Điều hòa tiêu chuẩn chất lượng cao.

Điều hòa tiêu chuẩn chất lượng cao.

Bảng đồng hồ trung tâm thế hệ mới.

Bảng đồng hồ trung tâm thế hệ mới.

Dễ dàng lên xuống nhờ 2 bậc lên cabin.

Dễ dàng lên xuống nhờ 2 bậc lên cabin.

Dễ dàng vượt dốc nhờ 2 cầu chủ động

Dễ dàng vượt dốc nhờ 2 cầu chủ động


THÔNG SỐ KỸ THUẬT

ModelFM8JW7A
Tổng tải trọng (Kg)24,000 (26,000)
Tự trọng (Kg)7,870
Chiều rộng Cabin(mm)2,490
Chiều dài cơ sở (mm)
5,830 + 1,350
Kích thước bao ngoài (mm)
11,600 x 2,490 x 2,745
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm)
9.425
Động cơ
J08E - WD
Loại
Động cơ Diesel HINO J08E - WD, 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
Công suất cực đại (ISO NET)
280 PS - (2.500 vòng/phút)
Mômen xoắn cực đại (ISO NET)
824 N.m- (1.500 vòng/phút)
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm)
112 x 130
Dung tích xylanh (cc)
7684
Tỷ số nén
18:1
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Ly hợp
Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Loại hộp số
M009
Loại
9 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9
Hệ thống lái
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Phanh đỗ
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2, dẫn động khí nén
Cỡ lốp
11.00R20
Tốc độ cực đại (km/h)
81.2
Khả năng vượt dốc (%)
37.4
Tỉ số truyền lực cuối cùng
4.625
Cabin
Cabin treo lò xo toàn phần kiểu lật với cơ cấu nâng hạ điều khiển điện
Thùng nhiên liệu (lít)
200
Phanh khí xả
Hệ thống phanh phụ trợ
Phanh khí xả
Hệ thống treo cầu trước
Nhíp lá parabol với giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo cầu sau
Nhíp đa lá
Cửa sổ điện
Khóa cửa trung tâm
CD&AM/FM Radio
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao
Bộ trích công suất PTO
Có (Áp dụng cho xe chuyên dụng)
Cản trước
Kiểu đường trường
Số chỗ ngồi
3 người