Đã có khá nhiều đơn vị nắm bắt được lợi thế này, và tung ra nhiều mẫu xe tải nhẹ nhằm đáp ứng nhu cầu vận tải của khách hàng. Tuy nhiên không phải dòng xe nào cũng mang lại sự yên tâm và có chất lượng ổn định. Nếu quý khách đang phân vân không biết lựa chon dòng xe tải nhẹ nào phù hợp để vận tải hàng hóa, thì quý khách hãy nên tham khảo xe tải HINO 1.9 Tấn XZU650 này.


THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | XZU650 |
Tổng tải trọng (Kg) | 4,875 |
Tự trọng (Kg) | 2,290 |
Chiều rộng Cabin(mm) | 1,695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,400 |
Kích thước bao ngoài (mm) | 5,965 x 1,875 x 2,140 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) | 4,370 |
Động cơ | N04C-VC |
Loại | Động cơ diezen 4 xi-lanh thẳng hàng tuabin tăng áp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại (ISO NET) | 136 PS - (2.500 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) | 390 N.m - (1.400 vòng/phút) |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) | 104 x 118 |
Dung tích xylanh (cc) | 4,009 |
Tỷ số nén | 18:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp | Loại đĩa đơn, ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
Loại hộp số | M550 |
Loại | Hợp số cơ khí, 5 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 5, có số 5 là số vượt tốc |
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Phanh đỗ | Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số |
Cỡ lốp | 7.00-16 (7.00-R16) |
Tốc độ cực đại (km/h) | 107 |
Khả năng vượt dốc (%) | 45,1 |
Tỉ số truyền lực cuối cùng | 5.125 |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Thùng nhiên liệu (lít) | 100 |
Phanh khí xả | Có |
Hệ thống phanh phụ trợ | Phanh khí xả |
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực |
Cửa sổ điện | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
CD&AM/FM Radio | Có |
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao | Có |
Bộ trích công suất PTO | Không trang bị |
Số chỗ ngồi | 2 người |