/LOẠI XE TẢI ISUZU – NQR75LE4 – CABIN SÁT-XI
XE TẢI ISUZU - QKR - QLR77FE4A

LOẠI XE TẢI ISUZU – NQR75LE4 – CABIN SÁT-XI

LOẠI XE TẢI ISUZU – NQR75LE4 – CABIN SÁT-XI

KHỐI LƯỢNG TOÀN BỘ 9500 (kg)
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ 7405 x 2170 x 2370 (mm)
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI 155 (114) / 2600 (Ps(kW) / rpm)
TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI EURO 4
XUẤT XỨ Việt Nam
SỐ CHỨNG NHẬN PHÊ DUYỆT (TA) 0028/VAQ09 – 01/18 – 00
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT 752,072,000 VNĐ

* Áp dụng cho khung gầm cabin. (Giá đã bao gồm VAT)

ĐỘNG CƠ

HỆ THỐNG PHUN NHIÊN LIỆU ĐIỆN TỬ COMMON RAIL ÁP SUẤT CAO

ĐỘNG CƠ COMMON RAIL MẠNH MẼ

KHẢ NĂNG VẬN HÀNH

NỘI THẤT

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT

KHỐI LƯỢNG
Khối lượng toàn bộ kg 9500
Khối lượng bản thân kg 2710
Số chỗ ngồi người 3
Thùng nhiên liệu Lít 90
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể DxRxC mm 7405 x 2170 x 2370
Chiều dài cơ sở mm 4175
Vệt bánh xe trước – sau mm 1680 / 1650
Khoảng sáng gầm xe mm 225
Chiều dài đầu xe – đuôi xe mm 1110 / 2120
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG
Tên động cơ 4HK1E4NC
Loại động cơ Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Tiêu chuẩn khí thải EURO 4
Dung tích xy-lanh cc 5193
Đường kính và hành trình piston mm 115 x 125
Công suất cực đại Ps(kW) / rpm 155 (114) / 2600
Momen xoắn cực đại N.m(kgf.m) / rpm 419 (43) / 1600~2600
Hộp số N.m(kgf.m) / rpm MYY6S
6 số tiến & 1 số lùi
TÍNH NĂNG VẬN HÀNH
Tốc độ tối đa km/h 98
Khả năng leo dốc tối đa % 26
Bán kính vòng quay tối thiểu m 8,2
HỆ THỐNG CƠ BẢN
Hệ thống lái Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước – sau Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh trước – sau Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không
Kích thước lốp trước – sau 8.25-16 14PR
Máy phát 24V-50A
Ắc quy 12V-70AH x 2

TRANG THIẾT BỊ

  • 02 tấm che nắng cho tài xế & phụ xế
  • Kính chỉnh điện & Khóa cửa trung tâm
  • Tay nắm cửa an toàn bên trong
  • Núm mồi thuốc
  • Máy điều hòa
  • USB-MP3, AM-FM radio
  • Dây an toàn 3 điểm
  • Kèn báo lùi
  • Hệ thống gió và sưởi Kính
  • Phanh khí xả