Xe Tải Hyundai New Mighty 110SL 7 Tấn Thùng Kèo Mui Bạt
Tải trọng: 6800 kg
Xuất xứ: Hyundai Hàn Quốc
Động cơ: D4GA, Euro 4
Kích thước thùng: 5750 x 2050 x 680/1880 mm
Bảo hành: 3 năm hoặc 100.000 km.
XE TẢI HYUNDAI 7 TẤN NEW MIGHTY 110SL
Dòng xe tải Hyundai New Mighty 110SL được thiết kế với phân khúc cao cấp bởi nhà máy lắp ráp Thành Công tại Việt Nam. Với khả năng vận hành mạnh mẽ bởi động cơ tiêu chuẩn D4GA cho phép các tài xế có thể lái xe một cách hoàn hảo, nhanh chóng nhất.
Xe tải hyundai 110SL có tải trọng 7 tấn với công suất cực đại là 150PS tạo nên khối thiết bị tuyệt vời dành riêng cho những lĩnh vực chuyên chở chất lượng hàng đầu trên thị trường.
Xe tải Hyundai New Mighty 110SL tải trọng 6.8 tấn sẽ là sự lựa chọn hoàn hào đối với quý khách hàng ở phân khúc xe tải 7 tấn. Kích thước thùng lên tới 5.75m x 2.05m x 680/1880m cho khả năng chở hàng hóa đa dạng hơn động cơ xe đạt công suất 150PS hoạt động mạnh mẽ.
NỘI THẤT XE TẢI HYUNDAI NEW MIGHTY 110SL

Vô lăng 2 chấu trợ lực có thể điều chỉnh góc lái phù hợp với cơ thể, khả năng chuyển hướng nhẹ nhàng, êm ái.

Khoang nội thất của Xe tải Hyundai New Mighty 110SL tạo không gian rộng rãi, nhiều tiện nghi cao cấp. Mặc dù là một chiếc xe tải nhưng xe tải Hyundai 7 tấn dễ gây lầm tưởng đây là khoang cabin của một chiếc xe du lịch.
NGOẠI THẤT XE TẢI HYUNDAI NEW MIGHTY 110SL THÙNG BẠT
XE TẢI HYUNDAI NEW MIGHTY 110SL

ĐỘNG CƠ TIÊU CHUẨN EURO 4 Mạnh mẽ – Tiết kiệm – An toàn, Động cơ D4GA mạnh mẽ cho công suất cực đại 150ps / 3,800 rpm, kết hợp với hộp số 6 cấp cho hiệu quả truyền động, việc ra vào số sẽ trở nên trơn tru, mượt mà hơn và khả năng tăng tốc là cực kỳ ấn tượng.

Khung gầm chassi xe tải Hyundai new mighty 110SL được nhập khẩu nguyên bộ từ Hàn Quốc, nên cường độ chịu lực rất cao
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Khối lượng toàn bộ | kg | 10600 |
Khối lượng bản thân | kg | 3605 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 200 |
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | |
Khoảng cách trục | mm | |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 1680/1495 |
Tên động cơ | D4GA | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Nhiên liệu | Diesel | |
Dung tích xy lanh | cc | 3933 |
Công suất cực đại | kW | 110 |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
Kích thước lốp trước – sau | 8.25R16 | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/04/—/—/— | |
Công thức bánh xe | 4×2 |